# Vietnamese translation for X Keyboard Config. # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the xkeyboard-config package. # Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: xkeyboard-config 2.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: svu@users.sourceforge.net\n" "POT-Creation-Date: 2010-09-15 21:57+0100\n" "PO-Revision-Date: 2010-09-28 19:37+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: ../rules/base.xml.in.h:1 msgid "<Less/Greater>" msgstr "<Nhỏ/Lớn hơn>" #: ../rules/base.xml.in.h:2 msgid "<Less/Greater> chooses 5th level, locks when pressed together with another 5th-level-chooser" msgstr "<Nhỏ/Lớn hơn> chọn cấp năm, khoá khi bấm nhau với một bộ chọn cấp năm khác" #: ../rules/base.xml.in.h:3 msgid "<Less/Greater> chooses 5th level, locks when pressed together with another 5th-level-chooser, one press releases the lock" msgstr "<Nhỏ/Lớn hơn> chọn cấp năm, khoá khi bấm nhau với một bộ chọn cấp năm khác, một cú bấm cũng buông khoá" #: ../rules/base.xml.in.h:4 msgid "(F)" msgstr "(F)" #: ../rules/base.xml.in.h:5 msgid "(Legacy) Alternative" msgstr "(Thừa tự) Tương đương" #: ../rules/base.xml.in.h:6 msgid "(Legacy) Alternative, Sun dead keys" msgstr "(Thừa tự) Tương đương, phím chết Sun" #: ../rules/base.xml.in.h:7 msgid "(Legacy) Alternative, eliminate dead keys" msgstr "(Thừa tự) Tương đương, phím chết loại trừ" #: ../rules/base.xml.in.h:8 msgid "101/104 key Compatible" msgstr "Tương thích với kiểu 101/104 phím" #: ../rules/base.xml.in.h:9 msgid "101/qwerty/comma/Dead keys" msgstr "101/qwerty/dấu phẩy/Phím chết" #: ../rules/base.xml.in.h:10 msgid "101/qwerty/comma/Eliminate dead keys" msgstr "101/qwerty/dấu phẩy/Phím chết loại trừ" #: ../rules/base.xml.in.h:11 msgid "101/qwerty/dot/Dead keys" msgstr "101/qwerty/dấu chấm/Phím chết" #: ../rules/base.xml.in.h:12 msgid "101/qwerty/dot/Eliminate dead keys" msgstr "101/qwerty/dấu chấm/Phím chết loại trừ" #: ../rules/base.xml.in.h:13 msgid "101/qwertz/comma/Dead keys" msgstr "101/qwertz/dấu phẩy/Phím chết" #: ../rules/base.xml.in.h:14 msgid "101/qwertz/comma/Eliminate dead keys" msgstr "101/qwertz/dấu phẩy/Phím chết loại trừ" #: ../rules/base.xml.in.h:15 msgid "101/qwertz/dot/Dead keys" msgstr "101/qwertz/dấu chấm/Phím chết" #: ../rules/base.xml.in.h:16 msgid "101/qwertz/dot/Eliminate dead keys" msgstr "101/qwertz/dấu chấm/Phím chết loại trừ" #: ../rules/base.xml.in.h:17 msgid "102/qwerty/comma/Dead keys" msgstr "102/qwerty/dấu phẩy/Phím chết" #: ../rules/base.xml.in.h:18 msgid "102/qwerty/comma/Eliminate dead keys" msgstr "102/qwerty/dấu phẩy/Phím chết loại trừ" #: ../rules/base.xml.in.h:19 msgid "102/qwerty/dot/Dead keys" msgstr "102/qwerty/dấu chấm/Phím chết" #: ../rules/base.xml.in.h:20 msgid "102/qwerty/dot/Eliminate dead keys" msgstr "102/qwerty/dấu chấm/Phím chết loại trừ" #: ../rules/base.xml.in.h:21 msgid "102/qwertz/comma/Dead keys" msgstr "102/qwertz/dấu phẩy/Phím chết" #: ../rules/base.xml.in.h:22 msgid "102/qwertz/comma/Eliminate dead keys" msgstr "102/qwertz/dấu phẩy/Phím chết loại trừ" #: ../rules/base.xml.in.h:23 msgid "102/qwertz/dot/Dead keys" msgstr "102/qwertz/dấu chấm/Phím chết" #: ../rules/base.xml.in.h:24 msgid "102/qwertz/dot/Eliminate dead keys" msgstr "102/qwertz/dấu chấm/Phím chết loại trừ" #: ../rules/base.xml.in.h:25 msgid "2" msgstr "2" #: ../rules/base.xml.in.h:26 msgid "4" msgstr "4" #: ../rules/base.xml.in.h:27 msgid "5" msgstr "5" #: ../rules/base.xml.in.h:28 msgid "A4Tech KB-21" msgstr "A4Tech KB-21" #: ../rules/base.xml.in.h:29 msgid "A4Tech KBS-8" msgstr "A4Tech KBS-8" #: ../rules/base.xml.in.h:30 msgid "A4Tech Wireless Desktop RFKB-23" msgstr "Không dây Để bàn RFKB-23 A4Tech" #: ../rules/base.xml.in.h:31 msgid "ATM/phone-style" msgstr "Kiểu điện thoại/ATM" #: ../rules/base.xml.in.h:32 msgid "Acer AirKey V" msgstr "Acer AirKey V" #: ../rules/base.xml.in.h:33 msgid "Acer C300" msgstr "Acer C300" #: ../rules/base.xml.in.h:34 msgid "Acer Ferrari 4000" msgstr "Acer Ferrari 4000" #: ../rules/base.xml.in.h:35 msgid "Acer Laptop" msgstr "Xách tay Acer" #: ../rules/base.xml.in.h:36 msgid "Add the standard behavior to Menu key" msgstr "Thêm ứng xử tiêu chuẩn vào phím trình đơn." #: ../rules/base.xml.in.h:37 msgid "Adding Esperanto circumflexes (supersigno)" msgstr "Đang thêm các dấu mũ tiếng Ét-pe-ran-tô (supersigno)" #: ../rules/base.xml.in.h:38 msgid "Adding EuroSign to certain keys" msgstr "Đang thêm ký hiệu đồng Euro vào một số phím nào đó" #: ../rules/base.xml.in.h:39 msgid "Advance Scorpius KI" msgstr "Nâng cao Scorpius KI" #: ../rules/base.xml.in.h:40 msgid "Afg" msgstr "Afg" #: ../rules/base.xml.in.h:41 msgid "Afghanistan" msgstr "A Phú Hãn" #: ../rules/base.xml.in.h:42 msgid "Akan" msgstr "Akan" #: ../rules/base.xml.in.h:43 msgid "Alb" msgstr "Alb" #: ../rules/base.xml.in.h:44 msgid "Albania" msgstr "Al-ba-ni-a" #: ../rules/base.xml.in.h:45 msgid "Alt and Meta are on Alt keys" msgstr "Alt và Meta nằm trên các phím Alt" #: ../rules/base.xml.in.h:46 msgid "Alt is mapped to Right Win, Super to Menu" msgstr "Ánh xạ Alt sang phím Win bên phải và Super sang phím trình đơn" #: ../rules/base.xml.in.h:47 msgid "Alt+Caps Lock" msgstr "Alt+CapsLock" #: ../rules/base.xml.in.h:48 msgid "Alt+Ctrl" msgstr "Alt+Ctrl" #: ../rules/base.xml.in.h:49 msgid "Alt+Shift" msgstr "Alt+Shift" #: ../rules/base.xml.in.h:50 msgid "Alt+Space" msgstr "Alt+Space" #: ../rules/base.xml.in.h:51 msgid "Alt-Q" msgstr "Alt-Q" #: ../rules/base.xml.in.h:52 msgid "Alt/Win key behavior" msgstr "Ứng xử phím Alt/Win" #: ../rules/base.xml.in.h:53 msgid "Alternative" msgstr "Tương đương" #: ../rules/base.xml.in.h:54 msgid "Alternative Eastern" msgstr "Đông tương đương" #: ../rules/base.xml.in.h:55 msgid "Alternative Phonetic" msgstr "Ngữ âm tương đương" #: ../rules/base.xml.in.h:56 msgid "Alternative international" msgstr "Quốc tế tương đương" #: ../rules/base.xml.in.h:57 msgid "Alternative, Sun dead keys" msgstr "Tương đương, phím chết Sun" #: ../rules/base.xml.in.h:58 msgid "Alternative, eliminate dead keys" msgstr "Tương đương, phím chết loại trừ" #: ../rules/base.xml.in.h:59 msgid "Alternative, latin-9 only" msgstr "Tương đương, chỉ Latin-9" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch #: ../rules/base.xml.in.h:60 msgid "And" msgstr "And" #: ../rules/base.xml.in.h:61 msgid "Andorra" msgstr "An-đoa-ra" #: ../rules/base.xml.in.h:62 msgid "Any Alt key" msgstr "Bất kỳ phím Alt" #: ../rules/base.xml.in.h:63 msgid "Any Win key" msgstr "Bất kỳ phím Win" #: ../rules/base.xml.in.h:64 msgid "Any Win key (while pressed)" msgstr "Bất kỳ phím Win (trong khi bấm)" #: ../rules/base.xml.in.h:65 msgid "Apostrophe (') variant" msgstr "Phương án hô ngữ (')" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../rules/base.xml.in.h:66 msgid "Apple" msgstr "Apple" #: ../rules/base.xml.in.h:67 msgid "Apple Aluminium Keyboard (ANSI)" msgstr "Bàn phím nhôm Apple (ANSI)" #: ../rules/base.xml.in.h:68 msgid "Apple Aluminium Keyboard (ISO)" msgstr "Bàn phím nhôm Apple (ISO)" #: ../rules/base.xml.in.h:69 msgid "Apple Aluminium Keyboard (JIS)" msgstr "Bàn phím nhôm Apple (JIS)" #: ../rules/base.xml.in.h:70 msgid "Apple Aluminium Keyboard: emulate PC keys (Print, Scroll Lock, Pause, Num Lock)" msgstr "Bàn phím nhôm Apple: mô phỏng phím PC: Print (In), Scroll_Lock (Khoá cuộn), Pause (Tạm dừng), NumLock (Khoá số)" #: ../rules/base.xml.in.h:71 msgid "Apple Laptop" msgstr "Máy tính xách tay Apple" #: ../rules/base.xml.in.h:72 msgid "Ara" msgstr "Ara" #: ../rules/base.xml.in.h:73 msgid "Arabic" msgstr "Ả Rập" #: ../rules/base.xml.in.h:74 msgid "Arm" msgstr "Arm" #: ../rules/base.xml.in.h:75 msgid "Armenia" msgstr "Ác-mê-ni" #: ../rules/base.xml.in.h:76 msgid "Asturian variant with bottom-dot H and bottom-dot L" msgstr "Biến thế Ax-tu-ri có H chấm dưới và L chấm dưới" #: ../rules/base.xml.in.h:77 msgid "Asus Laptop" msgstr "Mấy tính xách tay Asus" #: ../rules/base.xml.in.h:78 msgid "At bottom left" msgstr "Dưới trái" #: ../rules/base.xml.in.h:79 msgid "At left of 'A'" msgstr "Bên trái của 'A'" #: ../rules/base.xml.in.h:80 msgid "Austria" msgstr "Ao" #: ../rules/base.xml.in.h:81 msgid "Aut" msgstr "Aut" #: ../rules/base.xml.in.h:82 msgid "Avatime" msgstr "Avatime" #: ../rules/base.xml.in.h:83 msgid "Aze" msgstr "Aze" #: ../rules/base.xml.in.h:84 msgid "Azerbaijan" msgstr "A-xơ-bai-gian" #: ../rules/base.xml.in.h:85 msgid "Azona RF2300 wireless Internet Keyboard" msgstr "Bàn phím không dây Internet Azona RF2300" #: ../rules/base.xml.in.h:86 msgid "BTC 5090" msgstr "BTC 5090" #: ../rules/base.xml.in.h:87 msgid "BTC 5113RF Multimedia" msgstr "BTC 5113RF Phim nhạc" #: ../rules/base.xml.in.h:88 msgid "BTC 5126T" msgstr "BTC 5126T" #: ../rules/base.xml.in.h:89 msgid "BTC 6301URF" msgstr "BTC 6301URF" #: ../rules/base.xml.in.h:90 msgid "BTC 9000" msgstr "BTC 9000" #: ../rules/base.xml.in.h:91 msgid "BTC 9000A" msgstr "BTC 9000A" #: ../rules/base.xml.in.h:92 msgid "BTC 9001AH" msgstr "BTC 9001AH" #: ../rules/base.xml.in.h:93 msgid "BTC 9019U" msgstr "BTC 9019U" #: ../rules/base.xml.in.h:94 msgid "BTC 9116U Mini Wireless Internet and Gaming" msgstr "BTC 9116U Internet và Chạy trò Không dây Nhỏ" #: ../rules/base.xml.in.h:95 msgid "Backslash" msgstr "Gạch chéo ngược" #: ../rules/base.xml.in.h:96 msgid "Bangladesh" msgstr "Băng-la-đexợ" #: ../rules/base.xml.in.h:97 msgid "Bashkirian" msgstr "Ba-s-khi-ri" #: ../rules/base.xml.in.h:98 msgid "Bel" msgstr "Bel" #: ../rules/base.xml.in.h:99 msgid "Belarus" msgstr "Bê-la-rút" #: ../rules/base.xml.in.h:100 msgid "Belgium" msgstr "Bỉ" #: ../rules/base.xml.in.h:101 msgid "BenQ X-Touch" msgstr "BenQ X-Touch" #: ../rules/base.xml.in.h:102 msgid "BenQ X-Touch 730" msgstr "BenQ X-Touch 730" #: ../rules/base.xml.in.h:103 msgid "BenQ X-Touch 800" msgstr "BenQ X-Touch 800" #: ../rules/base.xml.in.h:104 msgid "Bengali" msgstr "Ben-ga-li" #: ../rules/base.xml.in.h:105 msgid "Bengali Probhat" msgstr "Ben-ga-li Probhat" #: ../rules/base.xml.in.h:106 msgid "Bepo, ergonomic, Dvorak way" msgstr "Bepo, tối ưu nhân tố, cách Dvorak" #: ../rules/base.xml.in.h:107 msgid "Bepo, ergonomic, Dvorak way, latin-9 only" msgstr "Bepo, tối ưu nhân tố, cách Dvorak, chỉ Latin-9" #: ../rules/base.xml.in.h:108 msgid "Bgd" msgstr "Bgd" #: ../rules/base.xml.in.h:109 msgid "Bgr" msgstr "Bgr" #: ../rules/base.xml.in.h:110 msgid "Bhutan" msgstr "Bhu-tan" #: ../rules/base.xml.in.h:111 msgid "Biblical Hebrew (Tiro)" msgstr "Do Thái kinh thánh (Tiro)" #: ../rules/base.xml.in.h:112 msgid "Bih" msgstr "Bih" #: ../rules/base.xml.in.h:113 msgid "Blr" msgstr "Blr" #: ../rules/base.xml.in.h:114 msgid "Bosnia and Herzegovina" msgstr "Bô-xni-a và Héc-xê-gô-vi-na" #: ../rules/base.xml.in.h:115 msgid "Both Alt keys together" msgstr "Cả hai phím Alt với nhau" #: ../rules/base.xml.in.h:116 msgid "Both Ctrl keys together" msgstr "Cả hai phím Ctrl với nhau" #: ../rules/base.xml.in.h:117 msgid "Both Shift keys together" msgstr "Cả hai phím Shift với nhau" #: ../rules/base.xml.in.h:118 msgid "Both Shift-Keys together toggle Caps Lock" msgstr "Cả hai phím Shift với nhau thì bật/tắt CapsLock (khoá chữ hoa)" #: ../rules/base.xml.in.h:119 msgid "Botswana" msgstr "Bốt-xoă-na" #: ../rules/base.xml.in.h:120 msgid "Bra" msgstr "Bra" #: ../rules/base.xml.in.h:121 msgid "Braille" msgstr "Chữ nổi" #: ../rules/base.xml.in.h:122 msgid "Brazil" msgstr "Bra-xin" #: ../rules/base.xml.in.h:123 msgid "Breton" msgstr "Bợ-re-ton" #: ../rules/base.xml.in.h:124 msgid "Brl" msgstr "Brl" #: ../rules/base.xml.in.h:125 msgid "Brother Internet Keyboard" msgstr "Bàn phím Internet Brother" #: ../rules/base.xml.in.h:126 msgid "Btn" msgstr "Btn" #: ../rules/base.xml.in.h:127 msgid "Buckwalter" msgstr "Buckwalter" #: ../rules/base.xml.in.h:128 msgid "Bulgaria" msgstr "Bun-ga-ri" #: ../rules/base.xml.in.h:129 msgid "Bwa" msgstr "Bwa" #: ../rules/base.xml.in.h:130 msgid "COD" msgstr "COD" #: ../rules/base.xml.in.h:131 msgid "CRULP" msgstr "CRULP" #: ../rules/base.xml.in.h:132 msgid "Cambodia" msgstr "Căm Bốt" #: ../rules/base.xml.in.h:133 msgid "Can" msgstr "Can" #: ../rules/base.xml.in.h:134 msgid "Canada" msgstr "Ca-na-da" #: ../rules/base.xml.in.h:135 msgid "Caps Lock" msgstr "CapsLock" #: ../rules/base.xml.in.h:136 msgid "Caps Lock (to first layout), Shift+Caps Lock (to last layout)" msgstr "CapsLock (tới bố trí đầu tiên), Shift+CapsLock (tới bố trí cuối cùng)" #: ../rules/base.xml.in.h:137 msgid "Caps Lock (while pressed), Alt+Caps Lock does the original capslock action" msgstr "CapsLock (trong khi bấm), Alt+CapsLock thì làm việc gốc khoá chữ hoa" #: ../rules/base.xml.in.h:138 msgid "Caps Lock acts as Shift with locking. Shift \"pauses\" Caps Lock" msgstr "CapsLock hoạt động như Shift mà cũng khoá. Shift « tạm dừng » CapsLock." #: ../rules/base.xml.in.h:139 msgid "Caps Lock acts as Shift with locking. Shift doesn't affect Caps Lock" msgstr "CapsLock hoạt động như Shift mà cũng khoá. Shift không có tác động CapsLock." #: ../rules/base.xml.in.h:140 msgid "Caps Lock is disabled" msgstr "CapsLock bị tắt" #: ../rules/base.xml.in.h:141 msgid "Caps Lock key behavior" msgstr "Đặc điểm của phím CapsLock" #: ../rules/base.xml.in.h:142 msgid "Caps Lock toggles Shift so all keys are affected" msgstr "CapsLock bật tắt Shift thì mọi phím đều bị ảnh hưởng" #: ../rules/base.xml.in.h:143 msgid "Caps Lock toggles normal capitalization of alphabetic characters" msgstr "CapsLock bật tắt viết hoa thông thường của các ký tự chữ cái" #: ../rules/base.xml.in.h:144 msgid "Caps Lock uses internal capitalization. Shift \"pauses\" Caps Lock" msgstr "CapsLock sử dụng chức năng viết hoa nội bộ. Shift « tạm dừng » CapsLock." #: ../rules/base.xml.in.h:145 msgid "Caps Lock uses internal capitalization. Shift doesn't affect Caps Lock" msgstr "CapsLock sử dụng chức năng viết hoa nội bộ. Shift không có tác động CapsLock." #: ../rules/base.xml.in.h:146 msgid "Catalan variant with middle-dot L" msgstr "Biến thể Ca-ta-lan có chữ L chấm giữa" # Tên bố trí bàn phím ? #: ../rules/base.xml.in.h:147 msgid "Cedilla" msgstr "Cedilla" #: ../rules/base.xml.in.h:148 msgid "Che" msgstr "Che" #: ../rules/base.xml.in.h:149 msgid "Cherokee" msgstr "Che-rô-khi" #: ../rules/base.xml.in.h:150 msgid "Cherry B.UNLIMITED" msgstr "Cherry B.VÔ_HẠN" #: ../rules/base.xml.in.h:151 msgid "Cherry Blue Line CyBo@rd" msgstr "Cherry Blue Line CyBo@rd" #: ../rules/base.xml.in.h:152 msgid "Cherry Blue Line CyBo@rd (alternate option)" msgstr "Cherry Blue Line CyBo@rd (luân phiên tùy chọn)" #: ../rules/base.xml.in.h:153 msgid "Cherry CyBo@rd USB-Hub" msgstr "Cherry CyBo@rd Cái Nối USB" #: ../rules/base.xml.in.h:154 msgid "Cherry CyMotion Expert" msgstr "Cherry CyMotion Expert" #: ../rules/base.xml.in.h:155 msgid "Cherry CyMotion Master Linux" msgstr "Cherry CyMotion Master Linux" #: ../rules/base.xml.in.h:156 msgid "Cherry CyMotion Master XPress" msgstr "Cherry CyMotion Master XPress" #: ../rules/base.xml.in.h:157 msgid "Chicony Internet Keyboard" msgstr "Bàn phím Internet Chicony" #: ../rules/base.xml.in.h:158 msgid "Chicony KB-9885" msgstr "Chicony KB-9885" #: ../rules/base.xml.in.h:159 msgid "Chicony KU-0108" msgstr "Chicony KU-0108" #: ../rules/base.xml.in.h:160 msgid "Chicony KU-0420" msgstr "Chicony KU-0420" #: ../rules/base.xml.in.h:161 msgid "China" msgstr "Trung Quốc" #: ../rules/base.xml.in.h:162 msgid "Chn" msgstr "Chn" #: ../rules/base.xml.in.h:163 msgid "Chuvash" msgstr "Chu-vasợ" #: ../rules/base.xml.in.h:164 msgid "Chuvash Latin" msgstr "Chu-vasợ La-tinh" #: ../rules/base.xml.in.h:165 msgid "Classic" msgstr "Kinh điển" #: ../rules/base.xml.in.h:166 msgid "Classic Dvorak" msgstr "Dvorak kinh điển" #: ../rules/base.xml.in.h:167 msgid "Classic, eliminate dead keys" msgstr "Kinh điển, loại trừ phím chết" #: ../rules/base.xml.in.h:168 msgid "Classmate PC" msgstr "Classmate PC" #: ../rules/base.xml.in.h:169 msgid "CloGaelach" msgstr "CloGaelach" #: ../rules/base.xml.in.h:170 msgid "Colemak" msgstr "Colemak" #: ../rules/base.xml.in.h:171 msgid "Compaq Easy Access Keyboard" msgstr "Bàn phím Truy cập Dễ dàng của Compaq" #: ../rules/base.xml.in.h:172 msgid "Compaq Internet Keyboard (13 keys)" msgstr "Bàn phím Internet Compaq (13 phím)" #: ../rules/base.xml.in.h:173 msgid "Compaq Internet Keyboard (18 keys)" msgstr "Bàn phím Internet Compaq (18 phím)" #: ../rules/base.xml.in.h:174 msgid "Compaq Internet Keyboard (7 keys)" msgstr "Bàn phím Internet Compaq (7 phím)" #: ../rules/base.xml.in.h:175 msgid "Compaq iPaq Keyboard" msgstr "Bàn phím iPaq Compaq" #: ../rules/base.xml.in.h:176 msgid "Compose key position" msgstr "Vị trí phím Soạn thảo" #: ../rules/base.xml.in.h:177 msgid "Congo, Democratic Republic of the" msgstr "Cộng Hoà Dân Chủ Công-gô" #: ../rules/base.xml.in.h:178 msgid "Control + Alt + Backspace" msgstr "Control + Alt + Backspace" #: ../rules/base.xml.in.h:179 msgid "Control is mapped to Alt keys, Alt is mapped to Win keys" msgstr "Control ánh xạ tới các phím Alt, Alt ánh xạ tới các phím Win" #: ../rules/base.xml.in.h:180 msgid "Control is mapped to Win keys (and the usual Ctrl keys)" msgstr "Control ánh xạ tới các phím Win (và các phím Ctrl thường dùng)" #: ../rules/base.xml.in.h:181 msgid "Creative Desktop Wireless 7000" msgstr "Creative Desktop Wireless 7000" #: ../rules/base.xml.in.h:182 msgid "Crimean Tatar (Dobruca-1 Q)" msgstr "Ta-tă Cợ-ri-mia (Dobruca-1 Q)" #: ../rules/base.xml.in.h:183 msgid "Crimean Tatar (Dobruca-2 Q)" msgstr "Ta-tă Cợ-ri-mia (Dobruca-2 Q)" #: ../rules/base.xml.in.h:184 msgid "Crimean Tatar (Turkish Alt-Q)" msgstr "Ta-tă Cợ-ri-mia (Thổ Nhĩ Kỳ Alt-Q)" #: ../rules/base.xml.in.h:185 msgid "Crimean Tatar (Turkish F)" msgstr "Ta-tă Cợ-ri-mia (Thổ Nhĩ Kỳ F)" #: ../rules/base.xml.in.h:186 msgid "Crimean Tatar (Turkish Q)" msgstr "Ta-tă Cợ-ri-mia (Thổ Nhĩ Kỳ Q)" #: ../rules/base.xml.in.h:187 msgid "Croatia" msgstr "Cợ-rô-a-ti-a" #: ../rules/base.xml.in.h:188 msgid "Ctrl key position" msgstr "Vị trí phím Ctrl" #: ../rules/base.xml.in.h:189 msgid "Ctrl+Shift" msgstr "Ctrl+Shift" #: ../rules/base.xml.in.h:190 msgid "Cyrillic" msgstr "Ki-rin" #: ../rules/base.xml.in.h:191 msgid "Cyrillic with guillemets" msgstr "Ki-rin với « chim uria »" #: ../rules/base.xml.in.h:192 msgid "Cyrillic, Z and ZHE swapped" msgstr "Ki-rin, đổi chỗ Z và ZHE" #: ../rules/base.xml.in.h:193 msgid "Cze" msgstr "Cze" #: ../rules/base.xml.in.h:194 msgid "Czechia" msgstr "Séc" #: ../rules/base.xml.in.h:195 msgid "DOS" msgstr "DOS" #: ../rules/base.xml.in.h:196 msgid "DTK2000" msgstr "DTK2000" #: ../rules/base.xml.in.h:197 msgid "Dead acute" msgstr "Chết sắc" #: ../rules/base.xml.in.h:198 msgid "Dead grave acute" msgstr "Chết huyền sắc" #: ../rules/base.xml.in.h:199 msgid "Default numeric keypad keys" msgstr "Các phím vùng số mặc định" #: ../rules/base.xml.in.h:200 msgid "Dell" msgstr "Dell" #: ../rules/base.xml.in.h:201 msgid "Dell 101-key PC" msgstr "Dell PC 101 phím" #: ../rules/base.xml.in.h:202 msgid "Dell Laptop/notebook Inspiron 6xxx/8xxx" msgstr "Xách tay Dell Inspiron 6xxx/8xxx" #: ../rules/base.xml.in.h:203 msgid "Dell Laptop/notebook Precision M series" msgstr "Xách tay Dell dãy Precision M" #: ../rules/base.xml.in.h:204 msgid "Dell Latitude series laptop" msgstr "Xách tay Dell dãy Latitude" #: ../rules/base.xml.in.h:205 msgid "Dell Precision M65" msgstr "Dell Precision M65" #: ../rules/base.xml.in.h:206 msgid "Dell SK-8125" msgstr "Dell SK-8125" #: ../rules/base.xml.in.h:207 msgid "Dell SK-8135" msgstr "Dell SK-8135" #: ../rules/base.xml.in.h:208 msgid "Dell USB Multimedia Keyboard" msgstr "Bàn phím đa phương tiện USB Dell" #: ../rules/base.xml.in.h:209 msgid "Denmark" msgstr "Đan Mạch" #: ../rules/base.xml.in.h:210 msgid "Deu" msgstr "Deu" #: ../rules/base.xml.in.h:211 msgid "Dexxa Wireless Desktop Keyboard" msgstr "Bàn phím Không dây Dexxa cho Desktop" #: ../rules/base.xml.in.h:212 msgid "Diamond 9801 / 9802 series" msgstr "Sê ri Diamond 9801 / 9802" #: ../rules/base.xml.in.h:213 msgid "Dnk" msgstr "Dnk" #: ../rules/base.xml.in.h:214 msgid "Dvorak" msgstr "Dvorak" #: ../rules/base.xml.in.h:215 msgid "Dvorak (UK Punctuation)" msgstr "Dvorak (dấu chấm câu Quốc Anh)" #: ../rules/base.xml.in.h:216 msgid "Dvorak alternative international (no dead keys)" msgstr "Dvorak quốc tế tương đương (không có phím chết)" #: ../rules/base.xml.in.h:217 msgid "Dvorak international (with dead keys)" msgstr "Dvorak quốc tế (với phím chết)" #: ../rules/base.xml.in.h:218 msgid "Dvorak, Polish quotes on key 1" msgstr "Dvorak, dấu ngoặc tiếng Ba Lan trên phím 1" #: ../rules/base.xml.in.h:219 msgid "Dvorak, Polish quotes on quotemark key" msgstr "Dvorak, dấu ngoặc Polish trên phím đánh dấu ngoặc" #: ../rules/base.xml.in.h:220 msgid "E" msgstr "E" #: ../rules/base.xml.in.h:221 msgid "Eastern" msgstr "Vùng Đông" #: ../rules/base.xml.in.h:222 msgid "Eliminate dead keys" msgstr "Phím chết loại trừ" #: ../rules/base.xml.in.h:223 msgid "Enable extra typographic characters" msgstr "Bật thêm ký tự thuật in máy" #: ../rules/base.xml.in.h:224 msgid "English" msgstr "Anh" #: ../rules/base.xml.in.h:225 msgid "English (USA International)" msgstr "Anh (Mỹ quốc tế)" #: ../rules/base.xml.in.h:226 msgid "English (USA Macintosh)" msgstr "Anh (Mỹ Macintosh)" #: ../rules/base.xml.in.h:227 msgid "Ennyah DKB-1008" msgstr "Ennyah DKB-1008" #: ../rules/base.xml.in.h:228 msgid "Enter on keypad" msgstr "Enter trên vùng phím" #: ../rules/base.xml.in.h:229 msgid "Epo" msgstr "Epo" #: ../rules/base.xml.in.h:230 msgid "Ergonomic" msgstr "Tối ưu nhân tố" #: ../rules/base.xml.in.h:231 msgid "Esp" msgstr "Esp" #: ../rules/base.xml.in.h:232 msgid "Esperanto" msgstr "Ét-pe-ran-tô" #: ../rules/base.xml.in.h:233 msgid "Est" msgstr "Est" #: ../rules/base.xml.in.h:234 msgid "Estonia" msgstr "Ex-tô-ni-a" #: ../rules/base.xml.in.h:235 msgid "Eth" msgstr "Eth" #: ../rules/base.xml.in.h:236 msgid "Ethiopia" msgstr "Ê-ti-ô-pi" #: ../rules/base.xml.in.h:237 msgid "Everex STEPnote" msgstr "Everex STEPnote" #: ../rules/base.xml.in.h:238 msgid "Ewe" msgstr "Ewe" #: ../rules/base.xml.in.h:239 msgid "Extended" msgstr "Mở rộng" #: ../rules/base.xml.in.h:240 msgid "Extended - Winkeys" msgstr "Mở rộng — Winkeys" #: ../rules/base.xml.in.h:241 msgid "Extended Backslash" msgstr "Gạch chéo ngược Mở rộng" #: ../rules/base.xml.in.h:242 msgid "F-letter (F) variant" msgstr "Phương án chữ cái F (F)" #: ../rules/base.xml.in.h:243 msgid "FL90" msgstr "FL90" #: ../rules/base.xml.in.h:244 msgid "Faroe Islands" msgstr "Quần Đảo Pha-rô" #: ../rules/base.xml.in.h:245 msgid "Fin" msgstr "Fin" #: ../rules/base.xml.in.h:246 msgid "Finland" msgstr "Phần Lan" #. This assumes the KP_ abstract symbols are actually useful for some apps #. The description needs to be rewritten #: ../rules/base.xml.in.h:249 msgid "Four-level key with abstract separators" msgstr "Phím bốn bậc có bộ phân cách ảo" #: ../rules/base.xml.in.h:250 msgid "Four-level key with comma" msgstr "Phím bốn bậc có dấu phẩy" #: ../rules/base.xml.in.h:251 msgid "Four-level key with dot" msgstr "Phím bốn bậc có chấm" #: ../rules/base.xml.in.h:252 msgid "Four-level key with dot, latin-9 restriction" msgstr "Phím bốn bậc có chấm, sự hạn chế latin-9" #: ../rules/base.xml.in.h:253 msgid "Four-level key with momayyez" msgstr "Phím bốn bậc có momayyez" #: ../rules/base.xml.in.h:254 msgid "Fra" msgstr "Fra" #: ../rules/base.xml.in.h:255 msgid "France" msgstr "Pháp" #: ../rules/base.xml.in.h:256 msgid "Français (France Alternative)" msgstr "Pháp (Pháp tương đương)" #: ../rules/base.xml.in.h:257 msgid "French" msgstr "Pháp" #: ../rules/base.xml.in.h:258 msgid "French (Macintosh)" msgstr "Pháp (Macintosh)" #: ../rules/base.xml.in.h:259 msgid "French (legacy)" msgstr "Pháp (di sản)" #: ../rules/base.xml.in.h:260 msgid "French Dvorak" msgstr "Pháp Dvorak" #: ../rules/base.xml.in.h:261 msgid "French, Sun dead keys" msgstr "Pháp, phím chết Sun" #: ../rules/base.xml.in.h:262 msgid "French, eliminate dead keys" msgstr "Pháp, phím chết loại trừ" #: ../rules/base.xml.in.h:263 msgid "Fro" msgstr "Fro" #: ../rules/base.xml.in.h:264 msgid "Fujitsu-Siemens Computers AMILO laptop" msgstr "Máy tính xách tay AMILO Fujitsu-Siemens" #: ../rules/base.xml.in.h:265 msgid "Fula" msgstr "Fula" #: ../rules/base.xml.in.h:266 msgid "GBr" msgstr "GBr" #: ../rules/base.xml.in.h:267 msgid "GILLBT" msgstr "GILLBT" #: ../rules/base.xml.in.h:268 msgid "Ga" msgstr "Ga" #: ../rules/base.xml.in.h:269 msgid "Generic 101-key PC" msgstr "PC chung 101 phím" #: ../rules/base.xml.in.h:270 msgid "Generic 102-key (Intl) PC" msgstr "PC chung 102 phím (Intl)" #: ../rules/base.xml.in.h:271 msgid "Generic 104-key PC" msgstr "PC chung 104 phím" #: ../rules/base.xml.in.h:272 msgid "Generic 105-key (Intl) PC" msgstr "PC chung 105 phím (Intl)" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../rules/base.xml.in.h:273 msgid "Genius Comfy KB-12e" msgstr "Genius Comfy KB-12e" #: ../rules/base.xml.in.h:274 msgid "Genius Comfy KB-16M / Genius MM Keyboard KWD-910" msgstr "Genius Tiện lợi KB-16M / Bàn phím Genius MM KWD-910" #: ../rules/base.xml.in.h:275 msgid "Genius Comfy KB-21e-Scroll" msgstr "Genius Comfy KB-21e-Scroll" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../rules/base.xml.in.h:276 msgid "Genius KB-19e NB" msgstr "Genius KB-19e NB" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../rules/base.xml.in.h:277 msgid "Genius KKB-2050HS" msgstr "Genius KKB-2050HS" #: ../rules/base.xml.in.h:278 msgid "Geo" msgstr "Geo" #: ../rules/base.xml.in.h:279 msgid "Georgia" msgstr "Gi-oa-gi-a" #: ../rules/base.xml.in.h:280 msgid "Georgian" msgstr "Gi-oa-gi-a" #: ../rules/base.xml.in.h:281 msgid "Georgian AZERTY Tskapo" msgstr "Gi-oa-gi-a AZERTY Tskapo" #: ../rules/base.xml.in.h:282 msgid "German (Macintosh)" msgstr "Đức (Macintosh)" #: ../rules/base.xml.in.h:283 msgid "German, Sun dead keys" msgstr "Đức, phím chết Sun" #: ../rules/base.xml.in.h:284 msgid "German, eliminate dead keys" msgstr "Đức, phím chết loại trừ" #: ../rules/base.xml.in.h:285 msgid "Germany" msgstr "Đức" #: ../rules/base.xml.in.h:286 msgid "Gha" msgstr "Gha" #: ../rules/base.xml.in.h:287 msgid "Ghana" msgstr "Gha-na" #: ../rules/base.xml.in.h:288 msgid "Gin" msgstr "Gin" #: ../rules/base.xml.in.h:289 msgid "Grc" msgstr "Grc" #: ../rules/base.xml.in.h:290 msgid "Greece" msgstr "Hy Lạp" #: ../rules/base.xml.in.h:291 msgid "Guinea" msgstr "Ghi-nê" #: ../rules/base.xml.in.h:292 msgid "Gujarati" msgstr "Gu-gia-ra-ti" #: ../rules/base.xml.in.h:293 msgid "Gurmukhi" msgstr "Gổ-mu-khi" #: ../rules/base.xml.in.h:294 msgid "Gurmukhi Jhelum" msgstr "Gổ-mu-khi Jhelum" #: ../rules/base.xml.in.h:295 msgid "Gyration" msgstr "Sự chuyển hồi" #: ../rules/base.xml.in.h:296 msgid "Happy Hacking Keyboard" msgstr "Bàn phím Happy Hacking" #: ../rules/base.xml.in.h:297 msgid "Happy Hacking Keyboard for Mac" msgstr "Bàn phím Happy Hacking cho Mac" #: ../rules/base.xml.in.h:298 msgid "Hausa" msgstr "Hau-xa" #: ../rules/base.xml.in.h:299 msgid "Hewlett-Packard Internet Keyboard" msgstr "Bàn phím Internet Hewlett-Packard" #: ../rules/base.xml.in.h:300 msgid "Hewlett-Packard Mini 110 Notebook" msgstr "Hewlett-Packard Mini 110 Notebook" #: ../rules/base.xml.in.h:301 msgid "Hewlett-Packard Omnibook 500 FA" msgstr "Hewlett-Packard Omnibook 500 FA" #: ../rules/base.xml.in.h:302 msgid "Hewlett-Packard Omnibook 5xx" msgstr "Hewlett-Packard Omnibook 5xx" #: ../rules/base.xml.in.h:303 msgid "Hewlett-Packard Omnibook 6000/6100" msgstr "Hewlett-Packard Omnibook 6000/6100" #: ../rules/base.xml.in.h:304 msgid "Hewlett-Packard Omnibook XE3 GC" msgstr "Hewlett-Packard Omnibook XE3 GC" #: ../rules/base.xml.in.h:305 msgid "Hewlett-Packard Omnibook XE3 GF" msgstr "Hewlett-Packard Omnibook XE3 GF" #: ../rules/base.xml.in.h:306 msgid "Hewlett-Packard Omnibook XT1000" msgstr "Hewlett-Packard Omnibook XT1000" #: ../rules/base.xml.in.h:307 msgid "Hewlett-Packard Pavilion ZT11xx" msgstr "Hewlett-Packard Pavilion ZT11xx" #: ../rules/base.xml.in.h:308 msgid "Hewlett-Packard Pavilion dv5" msgstr "Hewlett-Packard Pavilion dv5" #: ../rules/base.xml.in.h:309 msgid "Hewlett-Packard SK-250x Multimedia Keyboard" msgstr "Bàn phím phim nhạc Hewlett-Packard SK-250x" #: ../rules/base.xml.in.h:310 msgid "Hewlett-Packard nx9020" msgstr "Hewlett-Packard nx9020" #: ../rules/base.xml.in.h:311 msgid "Hexadecimal" msgstr "Thập lục" #: ../rules/base.xml.in.h:312 msgid "Hindi Bolnagri" msgstr "Hin-đi Bolnagri" #: ../rules/base.xml.in.h:313 msgid "Hindi Wx" msgstr "Hin-đi Wx" #: ../rules/base.xml.in.h:314 msgid "Homophonic" msgstr "Cùng một chủ điệu" #: ../rules/base.xml.in.h:315 msgid "Honeywell Euroboard" msgstr "Honeywell Euroboard" #: ../rules/base.xml.in.h:316 msgid "Hrv" msgstr "Hrv" #: ../rules/base.xml.in.h:317 msgid "Hun" msgstr "Hun" #: ../rules/base.xml.in.h:318 msgid "Hungary" msgstr "Hun-ga-ri" #: ../rules/base.xml.in.h:319 msgid "Hyper is mapped to Win-keys" msgstr "Hyper ánh xạ tới các phím Win" #: ../rules/base.xml.in.h:320 msgid "IBM (LST 1205-92)" msgstr "IBM (LST 1205-92)" #: ../rules/base.xml.in.h:321 msgid "IBM Rapid Access" msgstr "Truy cập nhanh IBM" #: ../rules/base.xml.in.h:322 msgid "IBM Rapid Access II" msgstr "Truy cập nhanh IBM II" #: ../rules/base.xml.in.h:323 msgid "IBM Space Saver" msgstr "IBM Space Saver" #: ../rules/base.xml.in.h:324 msgid "IBM ThinkPad 560Z/600/600E/A22E" msgstr "IBM ThinkPad 560Z/600/600E/A22E" #: ../rules/base.xml.in.h:325 msgid "IBM ThinkPad R60/T60/R61/T61" msgstr "IBM ThinkPad R60/T60/R61/T61" #: ../rules/base.xml.in.h:326 msgid "IBM ThinkPad Z60m/Z60t/Z61m/Z61t" msgstr "IBM ThinkPad Z60m/Z60t/Z61m/Z61t" #: ../rules/base.xml.in.h:327 msgid "ISO Alternate" msgstr "ISO Xen kẽ" #: ../rules/base.xml.in.h:328 msgid "Iceland" msgstr "Băng Đảo" #: ../rules/base.xml.in.h:329 msgid "Igbo" msgstr "Ig-bô" #: ../rules/base.xml.in.h:330 msgid "Include dead tilde" msgstr "Bao gồm dấu sóng chết" #: ../rules/base.xml.in.h:331 msgid "Ind" msgstr "Ind" #: ../rules/base.xml.in.h:332 msgid "India" msgstr "Ấn Độ" #: ../rules/base.xml.in.h:333 msgid "International (AltGr dead keys)" msgstr "Quốc tế (với phím chết AltGr)" #: ../rules/base.xml.in.h:334 msgid "International (with dead keys)" msgstr "Quốc tế (với phím chết)" #: ../rules/base.xml.in.h:335 msgid "Inuktitut" msgstr "I-nukh-ti-tu-th" #: ../rules/base.xml.in.h:336 ../rules/base.extras.xml.in.h:8 msgid "Iran" msgstr "I-rắn" #: ../rules/base.xml.in.h:337 msgid "Iraq" msgstr "I-rắc" #: ../rules/base.xml.in.h:338 msgid "Ireland" msgstr "Ái-nhĩ-lan" #: ../rules/base.xml.in.h:339 msgid "Irl" msgstr "Irl" #: ../rules/base.xml.in.h:340 msgid "Irn" msgstr "Irn" #: ../rules/base.xml.in.h:341 msgid "Irq" msgstr "Irq" #: ../rules/base.xml.in.h:342 msgid "Isl" msgstr "Isl" #: ../rules/base.xml.in.h:343 msgid "Isr" msgstr "Isr" #: ../rules/base.xml.in.h:344 msgid "Israel" msgstr "Do Thái" #: ../rules/base.xml.in.h:345 msgid "Ita" msgstr "Ita" #: ../rules/base.xml.in.h:346 msgid "Italy" msgstr "Ý" #: ../rules/base.xml.in.h:347 msgid "Japan" msgstr "Nhật Bản" #: ../rules/base.xml.in.h:348 msgid "Japan (PC-98xx Series)" msgstr "Nhật (dãy PC-98xx)" #: ../rules/base.xml.in.h:349 msgid "Japanese keyboard options" msgstr "Tùy chọn bàn phím tiếng Nhật" #: ../rules/base.xml.in.h:350 msgid "Jpn" msgstr "Jpn" #: ../rules/base.xml.in.h:351 msgid "Kalmyk" msgstr "Kalmyk" #: ../rules/base.xml.in.h:352 msgid "Kana" msgstr "Kana" #: ../rules/base.xml.in.h:353 msgid "Kana Lock key is locking" msgstr "Phím Kana Lock sẽ khoá" #: ../rules/base.xml.in.h:354 msgid "Kannada" msgstr "Kannada" #: ../rules/base.xml.in.h:355 msgid "Kashubian" msgstr "Kha-su-bi" #: ../rules/base.xml.in.h:356 msgid "Kaz" msgstr "Kaz" #: ../rules/base.xml.in.h:357 msgid "Kazakh with Russian" msgstr "Kha-xắc với tiếng Nga" #: ../rules/base.xml.in.h:358 msgid "Kazakhstan" msgstr "Kha-xắc-x-tanh" #: ../rules/base.xml.in.h:359 msgid "Ken" msgstr "Ken" #: ../rules/base.xml.in.h:360 msgid "Kenya" msgstr "Khi-nia" #: ../rules/base.xml.in.h:361 msgid "Key sequence to kill the X server" msgstr "Dãy phím để giết trình phục vụ X" #: ../rules/base.xml.in.h:362 msgid "Key to choose 3rd level" msgstr "Phím để chọn cấp ba" #: ../rules/base.xml.in.h:363 msgid "Key to choose 5th level" msgstr "Phím để chọn cấp 5" #: ../rules/base.xml.in.h:364 msgid "Key(s) to change layout" msgstr "(Các) phím để chuyển đổi bố trí" #: ../rules/base.xml.in.h:365 msgid "Keytronic FlexPro" msgstr "Keytronic FlexPro" #: ../rules/base.xml.in.h:366 msgid "Kgz" msgstr "Kgz" #: ../rules/base.xml.in.h:367 msgid "Khm" msgstr "Khm" #: ../rules/base.xml.in.h:368 msgid "Kikuyu" msgstr "Ki-ku-yu" #: ../rules/base.xml.in.h:369 msgid "Kinesis" msgstr "Kinesis" #: ../rules/base.xml.in.h:370 msgid "Komi" msgstr "Komi" #: ../rules/base.xml.in.h:371 msgid "Kor" msgstr "Kor" #: ../rules/base.xml.in.h:372 msgid "Korea, Republic of" msgstr "Cộng Hoà Nam Hàn" #: ../rules/base.xml.in.h:373 msgid "Ktunaxa" msgstr "Ktunaxa" #: ../rules/base.xml.in.h:374 msgid "Kurdish, (F)" msgstr "Kuổ-đít (F)" #: ../rules/base.xml.in.h:375 msgid "Kurdish, Arabic-Latin" msgstr "Kuổ-đít, A Rập/La-tinh" #: ../rules/base.xml.in.h:376 msgid "Kurdish, Latin Alt-Q" msgstr "Kuổ-đít, La-tinh Alt-Q" #: ../rules/base.xml.in.h:377 msgid "Kurdish, Latin Q" msgstr "Kuổ-đít, La-tinh Q" #: ../rules/base.xml.in.h:378 msgid "Kyrgyzstan" msgstr "Kyr-gi-x-tanh" #: ../rules/base.xml.in.h:379 msgid "LAm" msgstr "LAm" #: ../rules/base.xml.in.h:380 msgid "LEKP" msgstr "LEKP" #: ../rules/base.xml.in.h:381 msgid "LEKPa" msgstr "LEKPa" #: ../rules/base.xml.in.h:382 msgid "Lao" msgstr "Lào" #: ../rules/base.xml.in.h:383 msgid "Laos" msgstr "Lào" #: ../rules/base.xml.in.h:384 msgid "Laptop/notebook Compaq (eg. Armada) Laptop Keyboard" msgstr "Bàn phím nhỏ gọn cho máy xách tay/notebook Compaq (ví dụ Armada)" #: ../rules/base.xml.in.h:385 msgid "Laptop/notebook Compaq (eg. Presario) Internet Keyboard" msgstr "Bàn phím Internet cho máy xách tay/notebook Compaq (ví dụ Presario)" #: ../rules/base.xml.in.h:386 msgid "Laptop/notebook eMachines m68xx" msgstr "Xách tay eMachines m68xx" #: ../rules/base.xml.in.h:387 msgid "Latin" msgstr "La-tinh" #: ../rules/base.xml.in.h:388 msgid "Latin American" msgstr "La-tinh Mỹ" #: ../rules/base.xml.in.h:389 msgid "Latin Unicode" msgstr "La-tinh Unicode" #: ../rules/base.xml.in.h:390 msgid "Latin Unicode qwerty" msgstr "La-tinh Unicode qwerty" #: ../rules/base.xml.in.h:391 msgid "Latin qwerty" msgstr "La-tinh qwerty" #: ../rules/base.xml.in.h:392 msgid "Latin unicode" msgstr "La-tinh Unicode" #: ../rules/base.xml.in.h:393 msgid "Latin unicode qwerty" msgstr "La-tinh Unicode QWERTY" #: ../rules/base.xml.in.h:394 msgid "Latin with guillemets" msgstr "La-tinh với « chim uria »" #: ../rules/base.xml.in.h:395 msgid "Latvia" msgstr "Lát-via" #: ../rules/base.xml.in.h:396 msgid "Layout toggle on multiply/divide key" msgstr "Bật/tắt bố trí với phím nhân/chia" #: ../rules/base.xml.in.h:397 msgid "Left Alt" msgstr "Alt trái" #: ../rules/base.xml.in.h:398 msgid "Left Alt (while pressed)" msgstr "Alt trái (trong khi bấm)" #: ../rules/base.xml.in.h:399 msgid "Left Alt is swapped with Left Win" msgstr "Alt bên trái được trao đổi với phím Win bên trái" #: ../rules/base.xml.in.h:400 msgid "Left Ctrl" msgstr "Ctrl trái" #: ../rules/base.xml.in.h:401 msgid "Left Ctrl (to first layout), Right Ctrl (to last layout)" msgstr "Ctrl trái (tới bố trí đầu tiên), Ctrl phải (tới bố trí cuối cùng)" #: ../rules/base.xml.in.h:402 msgid "Left Ctrl+Left Shift" msgstr "Ctrl trái+Shift trái" #: ../rules/base.xml.in.h:403 msgid "Left Shift" msgstr "Shift trái" #: ../rules/base.xml.in.h:404 msgid "Left Win" msgstr "Win trái" #: ../rules/base.xml.in.h:405 msgid "Left Win (to first layout), Right Win/Menu (to last layout)" msgstr "Win trái (tới bố trí đầu tiên), Win phải/Trình đơn (tới bố trí cuối cùng)" #: ../rules/base.xml.in.h:406 msgid "Left Win (while pressed)" msgstr "Win trái (trong khi bấm)" #: ../rules/base.xml.in.h:407 msgid "Left Win chooses 5th level, locks when pressed together with another 5th-level-chooser" msgstr "Win trái chọn cấp 5, khoá khi bấm nhau với một bộ chọn năm 5 khác" #: ../rules/base.xml.in.h:408 msgid "Left Win chooses 5th level, locks when pressed together with another 5th-level-chooser, one press releases the lock" msgstr "Win trái chọn cấp 5, khoá khi bấm nhau với một bộ chọn năm 5 khác, một cú bấm cũng buông khoá" #: ../rules/base.xml.in.h:409 msgid "Left hand" msgstr "Thuận tay trái" #: ../rules/base.xml.in.h:410 msgid "Left handed Dvorak" msgstr "Dvorak thuận tay trái" #: ../rules/base.xml.in.h:411 msgid "Legacy" msgstr "Thừa tự" #: ../rules/base.xml.in.h:412 msgid "Legacy Wang 724" msgstr "Wang 724 thừa tự" #. Actually, with KP_SEPARATOR, as the old keypad(comma) #: ../rules/base.xml.in.h:414 msgid "Legacy key with comma" msgstr "Phím thừa tự có dấu phẩy" #: ../rules/base.xml.in.h:415 msgid "Legacy key with dot" msgstr "Phím thừa tự có chấm" #: ../rules/base.xml.in.h:416 msgid "Lithuania" msgstr "Li-tu-a-ni" #: ../rules/base.xml.in.h:417 msgid "Lka" msgstr "Lka" #: ../rules/base.xml.in.h:418 msgid "Logitech Access Keyboard" msgstr "Bàn phím Truy cập Logitech" #: ../rules/base.xml.in.h:419 msgid "Logitech Cordless Desktop" msgstr "Logitech Cordless Desktop" #: ../rules/base.xml.in.h:420 msgid "Logitech Cordless Desktop (alternate option)" msgstr "Logitech Cordless Desktop (tùy chọn thay thế)" #: ../rules/base.xml.in.h:421 msgid "Logitech Cordless Desktop EX110" msgstr "Logitech Cordless Desktop EX110" #: ../rules/base.xml.in.h:422 msgid "Logitech Cordless Desktop LX-300" msgstr "Logitech Cordless Desktop LX-300" #: ../rules/base.xml.in.h:423 msgid "Logitech Cordless Desktop Navigator" msgstr "Logitech Cordless Desktop Navigator" #: ../rules/base.xml.in.h:424 msgid "Logitech Cordless Desktop Optical" msgstr "Logitech Cordless Desktop Optical" #: ../rules/base.xml.in.h:425 msgid "Logitech Cordless Desktop Pro (alternate option 2)" msgstr "Logitech Cordless Desktop Pro (luân phiên tùy chọn 2)" #: ../rules/base.xml.in.h:426 msgid "Logitech Cordless Desktop iTouch" msgstr "Logitech Cordless Desktop iTouch" #: ../rules/base.xml.in.h:427 msgid "Logitech Cordless Freedom/Desktop Navigator" msgstr "Logitech Cordless Freedom/Desktop Navigator" #: ../rules/base.xml.in.h:428 msgid "Logitech G15 extra keys via G15daemon" msgstr "Logitech G15 các phím thêm thông qua G15daemon" #: ../rules/base.xml.in.h:429 msgid "Logitech Generic Keyboard" msgstr "Bàn phím chung Logitech" #: ../rules/base.xml.in.h:430 msgid "Logitech Internet 350 Keyboard" msgstr "Bàn phím Internet Logitech 350" #: ../rules/base.xml.in.h:431 msgid "Logitech Internet Keyboard" msgstr "Bàn phím Internet Logitech" #: ../rules/base.xml.in.h:432 msgid "Logitech Internet Navigator Keyboard" msgstr "Bàn phím Logitech Internet Navigator" #: ../rules/base.xml.in.h:433 msgid "Logitech Media Elite Keyboard" msgstr "Bàn phím Logitech Media Elite" #: ../rules/base.xml.in.h:434 msgid "Logitech Ultra-X Cordless Media Desktop Keyboard" msgstr "Bàn phím Logitech Ultra-X Cordless Media Desktop" #: ../rules/base.xml.in.h:435 msgid "Logitech Ultra-X Keyboard" msgstr "Bàn phím Logitech Ultra-X" #: ../rules/base.xml.in.h:436 msgid "Logitech diNovo Edge Keyboard" msgstr "Bàn phím Logitech diNovo Edge" #: ../rules/base.xml.in.h:437 msgid "Logitech diNovo Keyboard" msgstr "Bàn phím Logitech diNovo" #: ../rules/base.xml.in.h:438 msgid "Logitech iTouch" msgstr "Logitech iTouch" #: ../rules/base.xml.in.h:439 msgid "Logitech iTouch Cordless Keyboard (model Y-RB6)" msgstr "Bàn phím Không dây Logitech iTouch (mẫu mã Y-RB6)" #: ../rules/base.xml.in.h:440 msgid "Logitech iTouch Internet Navigator Keyboard SE" msgstr "Bàn phím Logitech iTouch Internet Navigator SE" #: ../rules/base.xml.in.h:441 msgid "Logitech iTouch Internet Navigator Keyboard SE (USB)" msgstr "Bàn phím Logitech iTouch Internet Navigator SE (USB)" #: ../rules/base.xml.in.h:442 msgid "Lower Sorbian" msgstr "Xoa-bi Thấp" #: ../rules/base.xml.in.h:443 msgid "Lower Sorbian (qwertz)" msgstr "Xoa-bi Thấp (qwertz)" #: ../rules/base.xml.in.h:444 msgid "Ltu" msgstr "Ltu" #: ../rules/base.xml.in.h:445 msgid "Lva" msgstr "Lva" #: ../rules/base.xml.in.h:446 msgid "MESS" msgstr "MESS" #: ../rules/base.xml.in.h:447 msgid "MNE" msgstr "MNE" #: ../rules/base.xml.in.h:448 msgid "MacBook/MacBook Pro" msgstr "MacBook/MacBook Pro" #: ../rules/base.xml.in.h:449 msgid "MacBook/MacBook Pro (Intl)" msgstr "MacBook/MacBook Pro (quốc tế)" #: ../rules/base.xml.in.h:450 msgid "Macedonia" msgstr "Ma-xê-đô-ni-a" #: ../rules/base.xml.in.h:451 msgid "Macintosh" msgstr "Macintosh" #: ../rules/base.xml.in.h:452 msgid "Macintosh (International)" msgstr "Macintosh (Quốc tế)" #: ../rules/base.xml.in.h:453 msgid "Macintosh Old" msgstr "Macintosh Cũ" #: ../rules/base.xml.in.h:454 msgid "Macintosh, Sun dead keys" msgstr "Macintosh, phím chết Sun" #: ../rules/base.xml.in.h:455 msgid "Macintosh, eliminate dead keys" msgstr "Macintosh, phím chết loại trừ" #: ../rules/base.xml.in.h:456 msgid "Make Caps Lock an additional Backspace" msgstr "Đặt CapsLock làm một phím Xoá lùi bổ sung" #: ../rules/base.xml.in.h:457 msgid "Make Caps Lock an additional Ctrl" msgstr "Đặt CapsLock làm một phím Ctrl bổ sung" #: ../rules/base.xml.in.h:458 msgid "Make Caps Lock an additional ESC" msgstr "Đặt CapsLock làm một phím ESC bổ sung" #: ../rules/base.xml.in.h:459 msgid "Make Caps Lock an additional Hyper" msgstr "Đặt CapsLock làm một phím Hyper bổ sung" #: ../rules/base.xml.in.h:460 msgid "Make Caps Lock an additional Num Lock" msgstr "Đặt CapsLock làm một phím NumLock bổ sung" #: ../rules/base.xml.in.h:461 msgid "Make Caps Lock an additional Super" msgstr "Đặt CapsLock làm một phím Super bổ sung" #: ../rules/base.xml.in.h:462 msgid "Malayalam" msgstr "Malayalam" #: ../rules/base.xml.in.h:463 msgid "Malayalam Lalitha" msgstr "Malayalam Lalitha" #: ../rules/base.xml.in.h:464 msgid "Maldives" msgstr "Man-đi-vơ-xợ" #: ../rules/base.xml.in.h:465 msgid "Mali" msgstr "Ma-li" #: ../rules/base.xml.in.h:466 msgid "Malta" msgstr "Man-tợ" #: ../rules/base.xml.in.h:467 msgid "Maltese keyboard with US layout" msgstr "Bàn phím Man-tợ có bố trí Mỹ" #: ../rules/base.xml.in.h:468 msgid "Mao" msgstr "Mao" #: ../rules/base.xml.in.h:469 msgid "Maori" msgstr "Mao-ri" #: ../rules/base.xml.in.h:470 msgid "Mdv" msgstr "Mdv" #: ../rules/base.xml.in.h:471 msgid "Memorex MX1998" msgstr "Memorex MX1998" #: ../rules/base.xml.in.h:472 msgid "Memorex MX2500 EZ-Access Keyboard" msgstr "Bàn phím Memorex MX2500 EZ-Access" #: ../rules/base.xml.in.h:473 msgid "Memorex MX2750" msgstr "Memorex MX2750" #: ../rules/base.xml.in.h:474 msgid "Menu" msgstr "Trình đơn" #: ../rules/base.xml.in.h:475 msgid "Meta is mapped to Left Win" msgstr "Meta ánh xạ tới Win trái" #: ../rules/base.xml.in.h:476 msgid "Meta is mapped to Win keys" msgstr "Meta ánh xạ tới các phím Win" #: ../rules/base.xml.in.h:477 msgid "Microsoft Comfort Curve Keyboard 2000" msgstr "Microsoft Comfort Curve Keyboard 2000" #: ../rules/base.xml.in.h:478 msgid "Microsoft Internet Keyboard" msgstr "Bàn phím Internet Microsoft" #: ../rules/base.xml.in.h:479 msgid "Microsoft Internet Keyboard Pro, Swedish" msgstr "Bàn phím Internet Microsoft Pro, Thụy Điển" #: ../rules/base.xml.in.h:480 msgid "Microsoft Natural" msgstr "Microsoft Natural" #: ../rules/base.xml.in.h:481 msgid "Microsoft Natural Keyboard Elite" msgstr "Microsoft Natural Keyboard Elite" #: ../rules/base.xml.in.h:482 msgid "Microsoft Natural Keyboard Pro / Microsoft Internet Keyboard Pro" msgstr "Microsoft Natural Keyboard Pro / Microsoft Internet Keyboard Pro" #: ../rules/base.xml.in.h:483 msgid "Microsoft Natural Keyboard Pro OEM" msgstr "Microsoft Natural Keyboard Pro OEM" #: ../rules/base.xml.in.h:484 msgid "Microsoft Natural Keyboard Pro USB / Microsoft Internet Keyboard Pro" msgstr "Microsoft Natural Keyboard Pro USB / Microsoft Internet Keyboard Pro" #: ../rules/base.xml.in.h:485 msgid "Microsoft Natural Wireless Ergonomic Keyboard 7000" msgstr "Microsoft Natural Wireless Ergonomic Keyboard 7000" #: ../rules/base.xml.in.h:486 msgid "Microsoft Office Keyboard" msgstr "Bàn phím Văn phòng Microsoft" #: ../rules/base.xml.in.h:487 msgid "Microsoft Wireless Multimedia Keyboard 1.0A" msgstr "Microsoft Wireless Multimedia Keyboard 1.0A" #: ../rules/base.xml.in.h:488 msgid "Miscellaneous compatibility options" msgstr "Tùy chọn tương thích khác" #: ../rules/base.xml.in.h:489 msgid "Mkd" msgstr "Mkd" #: ../rules/base.xml.in.h:490 msgid "Mli" msgstr "Mli" #: ../rules/base.xml.in.h:491 msgid "Mlt" msgstr "Mlt" #: ../rules/base.xml.in.h:492 msgid "Mmr" msgstr "Mmr" #: ../rules/base.xml.in.h:493 msgid "Mng" msgstr "Mng" #: ../rules/base.xml.in.h:494 msgid "Mongolia" msgstr "Mông Cổ" #: ../rules/base.xml.in.h:495 msgid "Montenegro" msgstr "Mon-te-nê-gợ-rô" #: ../rules/base.xml.in.h:496 msgid "Morocco" msgstr "Ma Rốc" #: ../rules/base.xml.in.h:497 msgid "Multilingual" msgstr "Đa ngôn ngữ" #: ../rules/base.xml.in.h:498 msgid "Multilingual, first part" msgstr "Đa ngôn ngữ, phần đầu" #: ../rules/base.xml.in.h:499 msgid "Multilingual, second part" msgstr "Đa ngôn ngữ, phần hai" #: ../rules/base.xml.in.h:500 msgid "Myanmar" msgstr "Miến Điện" #: ../rules/base.xml.in.h:501 msgid "NICOLA-F style Backspace" msgstr "Xoá lùi kiểu NICOLA-F" #: ../rules/base.xml.in.h:502 msgid "NLA" msgstr "NLA" #: ../rules/base.xml.in.h:503 msgid "Nativo" msgstr "Nativo" #: ../rules/base.xml.in.h:504 msgid "Nativo for Esperanto" msgstr "Nativo cho Ét-pe-ran-tô" #: ../rules/base.xml.in.h:505 msgid "Nativo for USA keyboards" msgstr "Nativo cho bàn phím Mỹ" #: ../rules/base.xml.in.h:506 msgid "Neo 2" msgstr "Neo 2" #: ../rules/base.xml.in.h:507 msgid "Nepal" msgstr "Ne-pan" #: ../rules/base.xml.in.h:508 msgid "Netherlands" msgstr "Hà Lan" #: ../rules/base.xml.in.h:509 msgid "New phonetic" msgstr "Ngữ âm mới" #: ../rules/base.xml.in.h:510 msgid "Nga" msgstr "Nga" #: ../rules/base.xml.in.h:511 msgid "Nigeria" msgstr "Ni-gê-ri-a" #: ../rules/base.xml.in.h:512 msgid "Nld" msgstr "Nld" #: ../rules/base.xml.in.h:513 msgid "Non-breakable space character at fourth level" msgstr "Ký tự dấu cách không thể ngắt ở bậc thứ tư" #: ../rules/base.xml.in.h:514 msgid "Non-breakable space character at fourth level, thin non-breakable space character at sixth level" msgstr "Ký tự dấu cách không thể ngắt ở bậc thứ tư, ký tự dấu cách không thể ngắt mảnh ở bậc thứ sáu" #: ../rules/base.xml.in.h:515 msgid "Non-breakable space character at fourth level, thin non-breakable space character at sixth level (via Ctrl+Shift)" msgstr "Ký tự dấu cách không thể ngắt ở bậc thứ tư, ký tự dấu cách không thể ngắt mảnh ở bậc thứ sáu (dùng Ctrl+Shift)" #: ../rules/base.xml.in.h:516 msgid "Non-breakable space character at second level" msgstr "Ký tự dấu cách không thể ngắt ở bậc thứ hai" #: ../rules/base.xml.in.h:517 msgid "Non-breakable space character at third level" msgstr "Ký tự dấu cách không thể ngắt ở bậc thứ ba" #: ../rules/base.xml.in.h:518 msgid "Non-breakable space character at third level, nothing at fourth level" msgstr "Ký tự dấu cách không thể ngắt ở bậc thứ ba, không nhập gì ở bậc thứ tư" #: ../rules/base.xml.in.h:519 msgid "Non-breakable space character at third level, thin non-breakable space character at fourth level" msgstr "Ký tự dấu cách không thể ngắt ở bậc thứ ba, ký tự dấu cách không thể ngắt mảnh ở bậc thứ tư" #: ../rules/base.xml.in.h:520 msgid "Nor" msgstr "Nor" #: ../rules/base.xml.in.h:521 msgid "Northern Saami" msgstr "Bắc Xa-mi" #: ../rules/base.xml.in.h:522 msgid "Northern Saami, eliminate dead keys" msgstr "Bắc Xa-mi, phím chết loại trừ" #: ../rules/base.xml.in.h:523 msgid "Northgate OmniKey 101" msgstr "Northgate OmniKey 101" #: ../rules/base.xml.in.h:524 msgid "Norway" msgstr "Na Uy" #: ../rules/base.xml.in.h:525 msgid "Npl" msgstr "Npl" #: ../rules/base.xml.in.h:526 msgid "Num Lock" msgstr "NumLock" #: ../rules/base.xml.in.h:527 msgid "Numeric keypad delete key behaviour" msgstr "Ứng xử phím xoá của vùng số" #: ../rules/base.xml.in.h:528 msgid "Numeric keypad keys work as with Mac" msgstr "Phím vùng số hoạt động như trên Mac" #: ../rules/base.xml.in.h:529 msgid "Numeric keypad layout selection" msgstr "Chọn bố trí vùng phím số" #: ../rules/base.xml.in.h:530 msgid "OADG 109A" msgstr "OADG 109A" #: ../rules/base.xml.in.h:531 msgid "OLPC" msgstr "OLPC" #: ../rules/base.xml.in.h:532 msgid "OLPC Dari" msgstr "OLPC Dari" #: ../rules/base.xml.in.h:533 msgid "OLPC Pashto" msgstr "OLPC Pas-tô" #: ../rules/base.xml.in.h:534 msgid "OLPC Southern Uzbek" msgstr "OLPC Nam Ux-béc" #: ../rules/base.xml.in.h:535 msgid "Occitan" msgstr "Óc-khi-tanh" #: ../rules/base.xml.in.h:536 msgid "Ogham" msgstr "Og-âm" #: ../rules/base.xml.in.h:537 msgid "Ogham IS434" msgstr "Ogam IS434" #: ../rules/base.xml.in.h:538 msgid "Oriya" msgstr "Ô-ri-a" #: ../rules/base.xml.in.h:539 msgid "Ortek MCK-800 MM/Internet keyboard" msgstr "Bàn phím Ortek MCK-800 MM/Internet" #: ../rules/base.xml.in.h:540 msgid "Ossetian" msgstr "O-xét" #: ../rules/base.xml.in.h:541 msgid "Ossetian, Winkeys" msgstr "O-xét, phím Win" #: ../rules/base.xml.in.h:542 msgid "Ossetian, legacy" msgstr "O-xét, thừa tự" #: ../rules/base.xml.in.h:543 msgid "PC-98xx Series" msgstr "Sê ri PC-98xx" #: ../rules/base.xml.in.h:544 msgid "Pak" msgstr "Pak" #: ../rules/base.xml.in.h:545 msgid "Pakistan" msgstr "Pa-khi-x-tanh" #: ../rules/base.xml.in.h:546 msgid "Pannonian Rusyn Homophonic" msgstr "Đồng điệu Ru-xin Pa-non" #: ../rules/base.xml.in.h:547 msgid "Pashto" msgstr "Pas-tô" #: ../rules/base.xml.in.h:548 msgid "Pattachote" msgstr "Pa-ta-chô-te" #: ../rules/base.xml.in.h:549 msgid "Pause" msgstr "Pause" #: ../rules/base.xml.in.h:550 msgid "Persian, with Persian Keypad" msgstr "Ba Tư có vùng phím Ba Tư" #: ../rules/base.xml.in.h:551 msgid "Phonetic" msgstr "Ngữ âm" #: ../rules/base.xml.in.h:552 msgid "Phonetic Winkeys" msgstr "Winkeys ngữ âm" #: ../rules/base.xml.in.h:553 msgid "Pol" msgstr "Pol" #: ../rules/base.xml.in.h:554 msgid "Poland" msgstr "Phần Lan" #: ../rules/base.xml.in.h:555 msgid "Polytonic" msgstr "Nhiều âm" #: ../rules/base.xml.in.h:556 msgid "Portugal" msgstr "Bồ Đào Nha" #: ../rules/base.xml.in.h:557 msgid "Probhat" msgstr "Probhat" #: ../rules/base.xml.in.h:558 msgid "Programmer Dvorak" msgstr "Programmer Dvorak" #: ../rules/base.xml.in.h:559 msgid "Propeller Voyager (KTEZ-1000)" msgstr "Propeller Voyager (KTEZ-1000)" #: ../rules/base.xml.in.h:560 msgid "Prt" msgstr "Prt" #: ../rules/base.xml.in.h:561 msgid "PrtSc" msgstr "PrtSc" #: ../rules/base.xml.in.h:562 msgid "QTronix Scorpius 98N+" msgstr "QTronix Scorpius 98N+" #: ../rules/base.xml.in.h:563 msgid "Right Alt" msgstr "Alt phải" #: ../rules/base.xml.in.h:564 msgid "Right Alt (while pressed)" msgstr "Alt phải (trong khi bấm)" #: ../rules/base.xml.in.h:565 msgid "Right Alt chooses 5th level, locks when pressed together with another 5th-level-chooser" msgstr "Alt phải chọn cấp 5, khoá khi bấm nhau với một bộ chọn cấp 5 khác" #: ../rules/base.xml.in.h:566 msgid "Right Alt chooses 5th level, locks when pressed together with another 5th-level-chooser, one press releases the lock" msgstr "Alt phải chọn cấp 5, khoá khi bấm nhau với một bộ chọn cấp 5 khác, một cú bấm cũng buông khoá" #: ../rules/base.xml.in.h:567 msgid "Right Alt key never chooses 3rd level" msgstr "Phím Alt bên phải không bao giờ chọn bậc thứ 3" #: ../rules/base.xml.in.h:568 msgid "Right Alt, Shift+Right Alt key is Multi_Key" msgstr "Alt phải, phím Shift+Right Alt là Multi_Key" #: ../rules/base.xml.in.h:569 msgid "Right Ctrl" msgstr "Ctrl phải" #: ../rules/base.xml.in.h:570 msgid "Right Ctrl (while pressed)" msgstr "Ctrl phải (trong khi bấm)" #: ../rules/base.xml.in.h:571 msgid "Right Ctrl as Right Alt" msgstr "Ctrl phải làm Alt phải" #: ../rules/base.xml.in.h:572 msgid "Right Ctrl+Right Shift" msgstr "Ctrl phải + Shift phải" #: ../rules/base.xml.in.h:573 msgid "Right Shift" msgstr "Shift phải" #: ../rules/base.xml.in.h:574 msgid "Right Win" msgstr "Win phải" #: ../rules/base.xml.in.h:575 msgid "Right Win (while pressed)" msgstr "Win phải (trong khi bấm)" #: ../rules/base.xml.in.h:576 msgid "Right Win chooses 5th level, locks when pressed together with another 5th-level-chooser" msgstr "Win phải chọn cấp 5, khoá khi bấm nhau với một bộ chọn cấp 5 khác" #: ../rules/base.xml.in.h:577 msgid "Right Win chooses 5th level, locks when pressed together with another 5th-level-chooser, one press releases the lock" msgstr "Win phải chọn cấp 5, khoá khi bấm nhau với một bộ chọn cấp 5 khác, một cú bấm cũng buông khoá" #: ../rules/base.xml.in.h:578 msgid "Right hand" msgstr "Thuận tay phải" #: ../rules/base.xml.in.h:579 msgid "Right handed Dvorak" msgstr "Dvorak thuận tay phải" #: ../rules/base.xml.in.h:580 msgid "Romania" msgstr "Rô-ma-ni" #: ../rules/base.xml.in.h:581 msgid "Romanian keyboard with German letters" msgstr "Bàn phím Rô-ma-ni với các chữ cái Đức" #: ../rules/base.xml.in.h:582 msgid "Romanian keyboard with German letters, eliminate dead keys" msgstr "Bàn phím Rô-ma-ni với các chữ cái Đức, các phím chết loại trừ" #: ../rules/base.xml.in.h:583 msgid "Rou" msgstr "Rou" #: ../rules/base.xml.in.h:584 msgid "Rus" msgstr "Nga" #: ../rules/base.xml.in.h:585 msgid "Russia" msgstr "Nga" #: ../rules/base.xml.in.h:586 msgid "Russian" msgstr "Nga" #: ../rules/base.xml.in.h:587 msgid "Russian phonetic" msgstr "Nga ngữ âm" #: ../rules/base.xml.in.h:588 msgid "Russian phonetic Dvorak" msgstr "Nga ngữ âm Dvorak" #: ../rules/base.xml.in.h:589 msgid "Russian phonetic, eliminate dead keys" msgstr "Nga ngữ âm, phím chết loại trừ" #: ../rules/base.xml.in.h:590 msgid "Russian with Kazakh" msgstr "Nga có Kha-xắc" #: ../rules/base.xml.in.h:591 msgid "SILVERCREST Multimedia Wireless Keyboard" msgstr "Bàn phím Không dây Đa phương tiện SILVERCREST" #: ../rules/base.xml.in.h:592 msgid "SK-1300" msgstr "SK-1300" #: ../rules/base.xml.in.h:593 msgid "SK-2500" msgstr "SK-2500" #: ../rules/base.xml.in.h:594 msgid "SK-6200" msgstr "SK-6200" #: ../rules/base.xml.in.h:595 msgid "SK-7100" msgstr "SK-7100" #: ../rules/base.xml.in.h:596 ../rules/base.extras.xml.in.h:9 msgid "SRB" msgstr "SRB" #: ../rules/base.xml.in.h:597 msgid "SVEN Ergonomic 2500" msgstr "SVEN Ergonomic 2500" #: ../rules/base.xml.in.h:598 msgid "SVEN Slim 303" msgstr "SVEN Slim 303" #: ../rules/base.xml.in.h:599 msgid "Samsung SDM 4500P" msgstr "Samsung SDM 4500P" #: ../rules/base.xml.in.h:600 msgid "Samsung SDM 4510P" msgstr "Samsung SDM 4510P" #: ../rules/base.xml.in.h:601 msgid "Scroll Lock" msgstr "Scroll Lock" #: ../rules/base.xml.in.h:602 msgid "Secwepemctsin" msgstr "Secwepemctsin" #: ../rules/base.xml.in.h:603 msgid "Semi-colon on third level" msgstr "Dấu chấm phẩy ở cấp ba" #: ../rules/base.xml.in.h:604 msgid "Sen" msgstr "Sen" #: ../rules/base.xml.in.h:605 msgid "Senegal" msgstr "Xe-ne-gan" #: ../rules/base.xml.in.h:606 ../rules/base.extras.xml.in.h:10 msgid "Serbia" msgstr "Xéc-bi" #: ../rules/base.xml.in.h:607 msgid "Serbian" msgstr "Xéc-bi" #: ../rules/base.xml.in.h:608 msgid "Shift cancels Caps Lock" msgstr "Shift thôi CapsLock" #: ../rules/base.xml.in.h:609 msgid "Shift does not cancel Num Lock, chooses 3rd level instead" msgstr "Shift không thôi Numlock, chọn cấp 3 để thay thế" #: ../rules/base.xml.in.h:610 msgid "Shift with numeric keypad keys works as in MS Windows" msgstr "Shift với các phím vùng số làm việc như trong MS Windows" #: ../rules/base.xml.in.h:611 msgid "Shift+Caps Lock" msgstr "Shift+CapsLock" #: ../rules/base.xml.in.h:612 msgid "Simple" msgstr "Đơn giản" #: ../rules/base.xml.in.h:613 msgid "Sindhi" msgstr "Xin-đi" #: ../rules/base.xml.in.h:614 msgid "Slovakia" msgstr "Xlô-vác" #: ../rules/base.xml.in.h:615 msgid "Slovenia" msgstr "Xlô-ven" #: ../rules/base.xml.in.h:616 msgid "South Africa" msgstr "Nam Phi" #: ../rules/base.xml.in.h:617 msgid "Southern Uzbek" msgstr "Nam Ux-béc" #: ../rules/base.xml.in.h:618 msgid "Spain" msgstr "Tây Ban Nha" #: ../rules/base.xml.in.h:619 msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server" msgstr "Các ký tự đặc biệt (Ctrl+Alt+<key>) được xử lý bằng một trình phục vụ" #: ../rules/base.xml.in.h:620 msgid "Sri Lanka" msgstr "Tích-lan" #: ../rules/base.xml.in.h:621 msgid "Standard" msgstr "Tiêu chuẩn" #: ../rules/base.xml.in.h:622 msgid "Standard (Cedilla)" msgstr "Chuẩn (dấu móc dưới)" #. RSTU 2019-91 #: ../rules/base.xml.in.h:624 msgid "Standard RSTU" msgstr "RSTU chuẩn" #. RSTU 2019-91 #: ../rules/base.xml.in.h:626 msgid "Standard RSTU on Russian layout" msgstr "RSTU chuẩn trên bố trí tiếng Nga" #: ../rules/base.xml.in.h:627 msgid "Sun Type 5/6" msgstr "Sun kiểu 5/6" #: ../rules/base.xml.in.h:628 msgid "Sun dead keys" msgstr "Phím chết Sun" #: ../rules/base.xml.in.h:629 msgid "Super Power Multimedia Keyboard" msgstr "Bàn phím Phim nhạc Siêu Năng Lực" #: ../rules/base.xml.in.h:630 msgid "Svdvorak" msgstr "Svdvorak" #: ../rules/base.xml.in.h:631 msgid "Svk" msgstr "Svk" #: ../rules/base.xml.in.h:632 msgid "Svn" msgstr "Svn" #: ../rules/base.xml.in.h:633 msgid "Swap Ctrl and Caps Lock" msgstr "Trao đổi Ctrl và CapsLock" #: ../rules/base.xml.in.h:634 msgid "Swap ESC and Caps Lock" msgstr "Trao đổi ESC và CapsLock" #: ../rules/base.xml.in.h:635 msgid "Swe" msgstr "Swe" #: ../rules/base.xml.in.h:636 msgid "Sweden" msgstr "Thuỵ Điển" #: ../rules/base.xml.in.h:637 msgid "Switzerland" msgstr "Thuỵ Sĩ" #: ../rules/base.xml.in.h:638 msgid "Symplon PaceBook (tablet PC)" msgstr "Symplon PaceBook (tablet PC)" #: ../rules/base.xml.in.h:639 msgid "Syr" msgstr "Syr" #: ../rules/base.xml.in.h:640 msgid "Syria" msgstr "Xy-ri" #: ../rules/base.xml.in.h:641 msgid "Syriac" msgstr "Xi-ri" #: ../rules/base.xml.in.h:642 msgid "Syriac phonetic" msgstr "Xy-ri ngữ âm" #: ../rules/base.xml.in.h:643 msgid "TIS-820.2538" msgstr "TIS-820.2538" #: ../rules/base.xml.in.h:644 msgid "Tajikistan" msgstr "Ta-gikh-x-tanh" #: ../rules/base.xml.in.h:645 msgid "Tamil" msgstr "Ta-min" #: ../rules/base.xml.in.h:646 msgid "Tamil Keyboard with Numerals" msgstr "Bàn phím Ta-min với các chữ số" #: ../rules/base.xml.in.h:647 msgid "Tamil TAB Typewriter" msgstr "Ta-min TAB máy chữ" #: ../rules/base.xml.in.h:648 msgid "Tamil TSCII Typewriter" msgstr "Ta-min TSCII máy chữ" #: ../rules/base.xml.in.h:649 msgid "Tamil Unicode" msgstr "Ta-min Unicode" #: ../rules/base.xml.in.h:650 msgid "Tanzania" msgstr "Tan-xa-nia" #: ../rules/base.xml.in.h:651 msgid "Targa Visionary 811" msgstr "Targa Visionary 811" #: ../rules/base.xml.in.h:652 msgid "Tatar" msgstr "Ta-tă" #: ../rules/base.xml.in.h:653 msgid "Telugu" msgstr "Te-lu-gu" #: ../rules/base.xml.in.h:654 msgid "Tha" msgstr "Tha" #: ../rules/base.xml.in.h:655 msgid "Thailand" msgstr "Thái Lan" #: ../rules/base.xml.in.h:656 msgid "Tibetan" msgstr "Tây Tạng" #: ../rules/base.xml.in.h:657 msgid "Tibetan (with ASCII numerals)" msgstr "Tây Tạng (có chữ số ASCII)" #: ../rules/base.xml.in.h:658 msgid "Tifinagh" msgstr "Ti-phi-nac" #: ../rules/base.xml.in.h:659 msgid "Tifinagh alternative" msgstr "Ti-phi-nac tương đương" #: ../rules/base.xml.in.h:660 msgid "Tifinagh alternative phonetic" msgstr "Ti-phi-nac ngữ âm tương đương" #: ../rules/base.xml.in.h:661 msgid "Tifinagh extended" msgstr "Ti-phi-nac mở rộng" #: ../rules/base.xml.in.h:662 msgid "Tifinagh extended phonetic" msgstr "Ti-phi-nac mở rộng ngữ âm" #: ../rules/base.xml.in.h:663 msgid "Tifinagh phonetic" msgstr "Ti-phi-nac ngữ âm" #: ../rules/base.xml.in.h:664 msgid "Tilde (~) variant" msgstr "Phương án dấu sóng (~)" #: ../rules/base.xml.in.h:665 msgid "Tjk" msgstr "Tjk" #: ../rules/base.xml.in.h:666 msgid "Tkm" msgstr "Tkm" #: ../rules/base.xml.in.h:667 msgid "To the corresponding key in a Dvorak keyboard." msgstr "Tới phím tương ứng trên một bàn phím Dvorak." #: ../rules/base.xml.in.h:668 msgid "To the corresponding key in a Qwerty keyboard." msgstr "Tới phím tương ứng trên một bàn phím Qwerty." #: ../rules/base.xml.in.h:669 msgid "Toshiba Satellite S3000" msgstr "Toshiba Satellite S3000" #: ../rules/base.xml.in.h:670 msgid "Traditional phonetic" msgstr "Ngữ âm truyền thống" #: ../rules/base.xml.in.h:671 msgid "Trust Direct Access Keyboard" msgstr "Bàn phím Truy cập Thẳng Tin tưởng" #: ../rules/base.xml.in.h:672 msgid "Trust Slimline" msgstr "Trust Slimline" #: ../rules/base.xml.in.h:673 msgid "Trust Wireless Keyboard Classic" msgstr "Bàn Phím Cổ điển Không dây Tin tưởng" #: ../rules/base.xml.in.h:674 msgid "Tur" msgstr "Tur" #: ../rules/base.xml.in.h:675 msgid "Turkey" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" #: ../rules/base.xml.in.h:676 msgid "Turkmenistan" msgstr "Thổ-kh-me-ni-x-tanh" #: ../rules/base.xml.in.h:677 msgid "TypeMatrix EZ-Reach 2020" msgstr "TypeMatrix EZ-Reach 2020" #: ../rules/base.xml.in.h:678 msgid "TypeMatrix EZ-Reach 2030 PS2" msgstr "TypeMatrix EZ-Reach 2030 PS2" #: ../rules/base.xml.in.h:679 msgid "TypeMatrix EZ-Reach 2030 USB" msgstr "TypeMatrix EZ-Reach 2030 USB" #: ../rules/base.xml.in.h:680 msgid "TypeMatrix EZ-Reach 2030 USB (102/105:EU mode)" msgstr "TypeMatrix EZ-Reach 2030 USB (chế độ 102/105:EU)" #: ../rules/base.xml.in.h:681 msgid "TypeMatrix EZ-Reach 2030 USB (106:JP mode)" msgstr "TypeMatrix EZ-Reach 2030 USB (chế độ 106:JP)" #: ../rules/base.xml.in.h:682 msgid "Typewriter" msgstr "Máy chữ" #: ../rules/base.xml.in.h:683 msgid "Typewriter, legacy" msgstr "Máy chữ, thừa tự" #: ../rules/base.xml.in.h:684 msgid "Tza" msgstr "Tza" #: ../rules/base.xml.in.h:685 msgid "UCW layout (accented letters only)" msgstr "Bố trí UCW (chỉ chữ có dấu)" #: ../rules/base.xml.in.h:686 msgid "US Dvorak with CZ UCW support" msgstr "Mỹ Dvorak cũng hỗ trợ CZ UCW" #: ../rules/base.xml.in.h:687 msgid "US keyboard with Bosnian digraphs" msgstr "Bàn phím Mỹ với các chữ ghép Bo-x-ni-a" #: ../rules/base.xml.in.h:688 msgid "US keyboard with Bosnian letters" msgstr "Bàn phím Mỹ với các chữ cái Bo-x-ni-a" #: ../rules/base.xml.in.h:689 msgid "US keyboard with Croatian digraphs" msgstr "Bàn phím Mỹ với các chữ ghép Cợ-rô-a-ti-a" #: ../rules/base.xml.in.h:690 msgid "US keyboard with Croatian letters" msgstr "Bàn phím Mỹ với các chữ cái Croát-chi-a" #: ../rules/base.xml.in.h:691 msgid "US keyboard with Estonian letters" msgstr "Bàn phím Mỹ với các chữ cái E-x-tô-ni-a" #: ../rules/base.xml.in.h:692 msgid "US keyboard with Italian letters" msgstr "Bàn phím Mỹ với các chữ cái Ý" #: ../rules/base.xml.in.h:693 msgid "US keyboard with Lithuanian letters" msgstr "Bàn phím Mỹ với các chữ cái Li-tu-a-nia" #: ../rules/base.xml.in.h:694 msgid "US keyboard with Slovenian letters" msgstr "Bàn phím Mỹ với các chữ cái Xlô-ven" #: ../rules/base.xml.in.h:695 ../rules/base.extras.xml.in.h:11 msgid "USA" msgstr "Mỹ" #: ../rules/base.xml.in.h:696 msgid "Udmurt" msgstr "U-đ-muổt" #: ../rules/base.xml.in.h:697 msgid "Ukr" msgstr "Ukr" #: ../rules/base.xml.in.h:698 msgid "Ukraine" msgstr "U-cợ-rainh" #: ../rules/base.xml.in.h:699 msgid "Unicode additions (arrows and math operators)" msgstr "Phần thêm Unicode (các mũi tên và toán tử toán học)" #: ../rules/base.xml.in.h:700 msgid "Unicode additions (arrows and math operators). Math operators on default level" msgstr "Phần thêm Unicode (các mũi tên và toán tử toán học). Bậc mặc định thì nhập các toán tử toán học." #: ../rules/base.xml.in.h:701 msgid "UnicodeExpert" msgstr "Unicode Chuyên môn" #: ../rules/base.xml.in.h:702 msgid "United Kingdom" msgstr "Vương Quốc Anh" #: ../rules/base.xml.in.h:703 msgid "Unitek KB-1925" msgstr "Unitek KB-1925" #: ../rules/base.xml.in.h:704 msgid "Urdu, Alternative phonetic" msgstr "Urdu, Ngữ âm xen kẽ" #: ../rules/base.xml.in.h:705 msgid "Urdu, Phonetic" msgstr "Urdu, Ngữ âm" #: ../rules/base.xml.in.h:706 msgid "Urdu, Winkeys" msgstr "Urdu, Phím Win" #: ../rules/base.xml.in.h:707 msgid "Use Bosnian digraphs" msgstr "Dùng chữ ghép Bo-x-ni-a" #: ../rules/base.xml.in.h:708 msgid "Use Croatian digraphs" msgstr "Dùng chữ ghép Cợ-rô-a-ti-a" #: ../rules/base.xml.in.h:709 msgid "Use guillemets for quotes" msgstr "Dùng « chim uria » làm dấu trích dẫn" #: ../rules/base.xml.in.h:710 msgid "Use keyboard LED to show alternative layout" msgstr "Sử dụng đèn bàn phím để chỉ ra bố trí xen kẽ" #: ../rules/base.xml.in.h:711 msgid "Using space key to input non-breakable space character" msgstr "Dùng phím dài để nhập ký tự dấu cách không thể ngắt" #: ../rules/base.xml.in.h:712 msgid "Usual space at any level" msgstr "Dấu cách bình thường ở mọi bậc" #: ../rules/base.xml.in.h:713 msgid "Uzb" msgstr "Uzb" #: ../rules/base.xml.in.h:714 msgid "Uzbekistan" msgstr "Uz-be-khi-xtanh" #: ../rules/base.xml.in.h:715 msgid "Vietnam" msgstr "Việt Nam" #: ../rules/base.xml.in.h:716 msgid "ViewSonic KU-306 Internet Keyboard" msgstr "Bàn phím Internet ViewSonic KU-306" #: ../rules/base.xml.in.h:717 msgid "Vnm" msgstr "Vnm" #: ../rules/base.xml.in.h:718 msgid "Wang 724 keypad with unicode additions (arrows and math operators)" msgstr "Vùng phím Wang 724 có phần thêm Unicode (các mũi tên và toán tử toán học)" #: ../rules/base.xml.in.h:719 msgid "Wang 724 keypad with unicode additions (arrows and math operators). Math operators on default level" msgstr "Vùng phím Wang 724 có phần thêm Unicode (các mũi tên và toán tử toán học). Mặc định thì nhập toán tử toán học." #: ../rules/base.xml.in.h:720 msgid "Wang model 724 azerty" msgstr "Wang mô hình 724 azerty" #: ../rules/base.xml.in.h:721 msgid "Western" msgstr "Phương Tây" #: ../rules/base.xml.in.h:722 msgid "Winbook Model XP5" msgstr "Winbook kiểu mẫu XP5" #: ../rules/base.xml.in.h:723 msgid "Winkeys" msgstr "Phím Win" #: ../rules/base.xml.in.h:724 msgid "With <\\|> key" msgstr "Với phím <\\|>" #: ../rules/base.xml.in.h:725 msgid "With EuroSign on 5" msgstr "Thêm ký hiệu đồng Euro vào phím 5." #: ../rules/base.xml.in.h:726 msgid "With guillemets" msgstr "Với « chim uria »" #: ../rules/base.xml.in.h:727 msgid "Yahoo! Internet Keyboard" msgstr "Bàn phím Internet Yahoo!" #: ../rules/base.xml.in.h:728 msgid "Yakut" msgstr "Ya-khú-th" #: ../rules/base.xml.in.h:729 msgid "Yoruba" msgstr "Yoa-ru-ba" #: ../rules/base.xml.in.h:730 msgid "Z and ZHE swapped" msgstr "Đổi chỗ Z và ZHE" #: ../rules/base.xml.in.h:731 msgid "Zaf" msgstr "Zaf" #: ../rules/base.xml.in.h:732 msgid "Zero-width non-joiner character at second level" msgstr "Ký tự không nối có chiều rộng không tại cấp 2" #: ../rules/base.xml.in.h:733 msgid "Zero-width non-joiner character at second level, non-breakable space character at third level" msgstr "Ký tự không nối có chiều rộng không tại cấp 2, ký tự dấu cách không thể ngắt ở cấp 3" #: ../rules/base.xml.in.h:734 msgid "Zero-width non-joiner character at second level, non-breakable space character at third level, nothing at fourth level" msgstr "Ký tự không nối có chiều rộng không tại cấp 2, ký tự dấu cách không thể ngắt ở cấp 3, không có gì ở cấp 4" #: ../rules/base.xml.in.h:735 msgid "Zero-width non-joiner character at second level, non-breakable space character at third level, thin non-breakable space at fourth level" msgstr "Ký tự không nối có chiều rộng không tại cấp 2, ký tự dấu cách không thể ngắt ở cấp 3, ký tự dấu cách mảnh không thể ngắt ở cấp 4" #: ../rules/base.xml.in.h:736 msgid "Zero-width non-joiner character at second level, non-breakable space character at third level, zero-width joiner at fourth level" msgstr "Ký tự không nối có chiều rộng không tại cấp 2, ký tự dấu cách không thể ngắt ở cấp 3, ký tự nối có chiều rộng không ở cấp 4" #: ../rules/base.xml.in.h:737 msgid "Zero-width non-joiner character at second level, zero-width joiner character at third level" msgstr "Ký tự không nối có chiều rộng không tại cấp 2, ký tự nối có chiều rộng không ở cấp 3" #: ../rules/base.xml.in.h:738 msgid "Zero-width non-joiner character at second level, zero-width joiner character at third level, non-breakable space character at fourth level" msgstr "Ký tự không nối có chiều rộng không tại cấp 2, ký tự nối có chiều rộng không ở cấp 3, ký tự dấu cách không thể ngắt ở cấp 4" #: ../rules/base.xml.in.h:739 msgid "Zero-width non-joiner character at third level, zero-width joiner at fourth level" msgstr "Ký tự không nối có chiều rộng không tại cấp 3, ký tự nối có chiều rộng không ở cấp 4" #: ../rules/base.xml.in.h:740 msgid "azerty" msgstr "azerty" #: ../rules/base.xml.in.h:741 msgid "azerty/digits" msgstr "azerty/chữ số" #: ../rules/base.xml.in.h:742 msgid "digits" msgstr "chữ số" #: ../rules/base.xml.in.h:743 msgid "displaced semicolon and quote (obsolete)" msgstr "dấu chấm phẩy và dấu trích dẫn bị dịch (quá cũ)" #: ../rules/base.xml.in.h:744 msgid "lyx" msgstr "lyx" #: ../rules/base.xml.in.h:745 msgid "qwerty" msgstr "qwerty" #: ../rules/base.xml.in.h:746 msgid "qwerty, extended Backslash" msgstr "qwerty, Gạch ngược mở rộng" #: ../rules/base.xml.in.h:747 msgid "qwerty/digits" msgstr "qwerty/chữ số" #: ../rules/base.xml.in.h:748 msgid "qwertz" msgstr "qwertz" #: ../rules/base.extras.xml.in.h:1 msgid "APL" msgstr "APL" #: ../rules/base.extras.xml.in.h:2 msgid "Atsina" msgstr "Át-xi-na" #: ../rules/base.extras.xml.in.h:3 msgid "Avestan" msgstr "A-ve-x-tanh" #: ../rules/base.extras.xml.in.h:4 msgid "Combining accents instead of dead keys" msgstr "Tổ hợp dấu phụ thay cho phím chết" #: ../rules/base.extras.xml.in.h:5 msgid "Couer D'alene Salish" msgstr "Couer D'alene Salish" #: ../rules/base.extras.xml.in.h:6 msgid "International (AltGr Unicode combining)" msgstr "Quốc tế (tổ hợp Unicode AltGr)" #: ../rules/base.extras.xml.in.h:7 msgid "International (AltGr Unicode combining, alternative)" msgstr "Quốc tế (tổ hợp Unicode AltGr, thay thế)"